Có 2 kết quả:

不可勝數 bù kě shèng shǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ不可胜数 bù kě shèng shǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) countless
(2) innumerable

Từ điển Trung-Anh

(1) countless
(2) innumerable